Có 2 kết quả:

拔火罐儿 bá huǒ guànr ㄅㄚˊ ㄏㄨㄛˇ 拔火罐兒 bá huǒ guànr ㄅㄚˊ ㄏㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 拔火罐[ba2 huo3 guan4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 拔火罐[ba2 huo3 guan4]

Bình luận 0